đóng

Bảng chú giải

Bảng chú giải các thuật ngữ thường dùng trong Ví

cụm mật khẩu

đọc thế nào
Cách đọc bằng tiếng Nhật: cụm mật khẩu
từ đồng nghĩa
từ trái nghĩa

Cụm mật khẩu là một chuỗi ký tự bạn đặt để xác nhận danh tính của mình, chẳng hạn như mật khẩu.

Sự khác biệt giữa mật khẩu và cụm mật khẩu là số ký tự. Trong khi mật khẩu thông thường là một từ có khoảng 8 ký tự thì cụm mật khẩu là cụm từ có 10 ký tự trở lên, mang lại mức độ bảo mật cao hơn.

Các chuỗi ký tự ngẫu nhiên, như mật khẩu, rất khó nhớ trong các câu dài nên các cụm từ dễ nhớ thường được sử dụng (ví dụ: “Rất vui được gặp bạn”).

Vì bạn có thể bao gồm khoảng trắng (khoảng trống), nên bạn có thể muốn thiết lập nhiều từ được kết nối với nhau thay vì một cụm từ. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng nếu bạn ghép một cụm từ dễ hiểu hoặc những từ có liên quan đến bạn, như trong ví dụ hiện tại, cụm mật khẩu có thể được chỉ định.

Tìm kiếm thuật ngữ theo thể loại

Bảng thuật ngữ hàng đầu
Trang hiện tại