đóng

Bảng chú giải

Bảng chú giải các thuật ngữ thường dùng trong Ví

「し」からはじまる用語一覧

5 Thông tin

bảo hiểm tự động

Dịch vụ bảo hiểm đi kèm với thẻ tín dụng khi phát hành được gọi là bảo hiểm bổ sung. Tổ chức phát hành thẻ là chủ hợp đồng và chủ thẻ là người được bảo hiểm và dịch vụ này được cung cấp như một lợi ích khi đăng ký thẻ tín dụng.


lãi suất tối đa

Lãi suất tối đa là giới hạn trên của lãi suất cho vay theo quy định của pháp luật. Hai luật phổ biến nhất quy định mức lãi suất tối đa là Đạo luật hạn chế lãi suất và Luật đăng ký vốn.


ủy quyền trước

Ủy quyền trước là hành động xin phép trước để sử dụng số tiền vượt quá hạn mức đã thiết lập của thẻ tín dụng. Sau khi được ủy quyền trước, số tiền vượt quá hạn mức tín dụng có thể được sử dụng. Điều này chủ yếu được sử dụng để mua hàng chi phí cao và du lịch nước ngoài.


bán hàng bằng tín dụng

Bán hàng bằng tín dụng đề cập đến quá trình kiểm tra báo cáo tín dụng của người tiêu dùng và thanh toán tiền mua hàng tùy theo hoàn cảnh. Khi bạn đăng ký mua hàng bằng hình thức bán chịu, bạn sẽ trả số tiền theo từng đợt.


bảo hiểm mua sắm

Bảo hiểm mua sắm là một chính sách bảo hiểm cung cấp bảo hiểm cho các mặt hàng được mua bằng thẻ tín dụng nếu chúng bị hư hỏng hoặc bị đánh cắp. Đây là một loại bảo hiểm thẻ tín dụng tự động, có nghĩa là bạn sẽ tự động được bảo hiểm khi thẻ của bạn được phát hành.


Bảng thuật ngữ hàng đầu
Trang hiện tại